
Giải thích các thuật ngữ trong CSGO mà ai chơi cũng phải biết
Trong cách chơi game, có rất nhiều thuật ngữ mà nếu bạn không tìm hiểu sẽ không thể biết được. Trong bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ trong csgo để giúp những người mới chơi có thể hiểu rõ hơn nó và cải thiện được kỹ năng liên lạc trong chơi game. Legithacks4u xin chia sẻ đến các bạn bài viết sau đây. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ hướng dẫn bạn cách tải cs go một cách hiệu quả nhất.
Contents
1. CSGO là gì?
CSGO là cụm từ viết tát của tựa game Counter-Strike: Global Offensive. Game được ra mắt từ năm 2012, trở thành tựa game hot nhất hiện nay. Đây là tựa game bắn súng với góc nhìn thứ nhất được phát triển bởi Valve Corporation và Hidden Path Entertainment. Từ những ngày đầu phát hành, tựa game đã thu hút đông đảo các game thủ yêu thích và lựa chọn.
Giới thiệu về CS GO – CSGO là gì?
2. Các thuật ngữ trong csgo cơ bản bạn nên biết
CT: Counter-terrorist: Cụm từ chỉ bên cảnh sát
Bunny Hop: nhảy liên tục, không bị giảm tốc độ, kĩ thuật nhảy khá khó.
TK: teamkill, giết bồ
FF: friendlyfire, bắn đồng đội.
T: Terrorist: bên cướp
Cover: hỗ trợ
Hold site: giữ site
Utility: ám chỉ các lựu đạn
Hold: giữ vị trí
Rush: đẩy không ngừng, kể cả ăn flash
Push: đẩy ra
Shift: đi bộ
Full nade: lên các lựu đạn
Scrim: tập luyện 5v5 giữa các đội. Kiếm scrim: tìm đội để bắn, tập luyện
Kobe: giết người bằng nade
Molly: viết tắt của molotov (bomb lửa)
Nade: viết tắt của grenade
Glass cannon: mua AWP mà không mua giáp
Boost: nhờ đồng đội ngồi xuống để nhảy lên đầu họ để leo lên một vị trí cao hơn, hoặc đứng trên đầu họ để nhìn (nhớ là đứng lên sau khi boost để họ ở vị trí cao hơn).
Burst: chế độ bắn 3 viên (famas và glock)
Runboost: hai người chồng lên nhau chạy lấy đà đề người trên nhảy được cao hơn và xa hơn
Camp: ở lại vị trí canh, không di chuyển, hay hỗ trợ dù có chuyện gì.
Tap: bắn từng viên
Control recoil: điều chỉnh đường đi của đạn khi xã đạn
Split: tách ra. Split push tức là tách riêng ra rồi đẩy
Save: Giữ súng
Wallbang: đục tường
Care (Care A, Care B): coi chừng A, coi chừng B. Dùng để nhắc nhở để không lơ là
Crouch Jump: ngồi nhảy, ấn Ctrl + Space để leo lên.
Spam: bắn liên tục theo cách click chuột liên tục ở thời gian nhanh nhất có thể
Spray: xã đạn
Aim (Crosshair) placement: kê tâm
Các thuật ngữ trong csgo cơ bản bạn nên biết
Xem thêm:
11 bộ game 3D online hay và chất lượng qua các năm 2014 – 2018
Top 10 game mobile hay được các gamer yêu thích hàng đầu
2. Tên Gọi Các Vai Trò Trong Game
Lurker: vị trí rình rập, tách ra khỏi team, thường móc lốp hoặc chặn rotation
Support: chuyên gia bom mìn, thường cũng là rifle/tanker
Playmaker/keyplayer: player có những pha bắn thần thánh thay đổi cả cục diện trận đấu hay round đấu.
Awper: sniper của team
Clutcher: người cuối cùng còn sống và đối mặt với tình huống 1v1 1v2…
Main/primary awper: súng nhắm chính
Entry Fragger: Nhân vật tiên phong lấy mạng, thường bắn tốt nhất team
Strat Caller (IGL): đội trưởng, người gọi chiến thuật chơi trong từng round (như: khi nào eco, anti-eco, buy)
Rifle/tanker: chuyên bắn súng càng
3. Các thuật ngữ Chuyên Môn Trong CSGO
Rush … non-stop: lao lên, không được dừng lại
Default/ bomb default: vị trí đặt bomb cơ bản ở từng site từng map.
Fake Site (Fake A hay Fake B): dụ đối phương để đánh lạc hướng
Rotate: đi hỗ trợ từ nơi này qua nơi khác, buộc phải bỏ vị trí, ví dụ A rotate sang B
Crossfire: Làm thế gọng kìm
Retake: chiếm lại site sau khi site đã bị chiếm giữ (thường là CT retake)
Pre-fire: bắn trước (bắn đại), thường ở các vị trí mà địch thường hay thủ, hay lúc họ đang đến gần bạn, mặc dù mình vẫn chưa thấy họ.
Chym (chim/knife): giết người bằng dao
Fake Plant: giả bộ đặt bomb để dụ CT lộ ra, thường trong tình huống 1v1.
Open Plant: đặt bomb ở vị trí mở.
Dinked: bị headshot vô đầu mà không chết, dink là tiếng bắn trúng đầu
Toxic: thành phần thiếu tôn trọng người chơi khác, cố tình xúc phạm, hạ thấp nhân phẩm, sỉ vã người khác.
212 : chia giữ site cơ bản: 2A 1 Mid 2B
Gaygun (dak dak): khẩu semi auto rifle (khẩu $5000 trong game)
Lit, tagged: bị thương. He’s tagged for 40, nghĩa là nó mất 40 máu (còn 60hp)
Fake defuse: gỡ bomb giả, đánh lạc hướng và dụ địch ra khỏi chỗ núp/an toàn.
Stack: tập trung ở một bên, Full Stack A: tập trung ở A, các vị trí bên B hoặc mid sẽ bị bỏ trống
Safe Plant: đặt bomb kín, giảm thiểu bị bắn trong lúc đặt bomb. Khi mà biết bên đối phương ở gần đó và có thể chặn đặt bomb.
Legged: ám chỉ việc awp bắn trúng chân mà không chết, thường 1 viên lục để kết thúc đối phương.
Setup bombsite: cách sắp xếp vị trí ở một site để thủ (nếu là T thì sau khi đặt được bomb)
Counter-flash: quăng flash để chống trả, thường dùng khi mình bị flash hoặc bị đối thủ ép.
Teamwork: tinh thần đồng đội, ở đây ám chỉ cách chơi theo hướng đồng đội
Baiter: thí bồ
Economy: kinh tế, ở đây là tiền tổng thể của toàn đội, và đối phương
Choke: 2 nghĩa:
1.dữ liệu thông số gửi từ server đến máy bạn bị mất
2. tụt phong độ, chơi không đúng sức mình
Exit Frag: khi round kết thúc, thường đứng ngoài canh sơ hở để giết lấy mạng, gây thiệt hại kinh tế cho đối phương ở round sau.
Comeback: lội ngược dòng, thường để thua tỉ số cách biệt nhưng sau đó từ từ gỡ hòa và rồi thắng trận đấu
Opening frag (Entry Frag): mạng mở đầu.
Frag: mạng
Fragging power: khả năng ăn mạng, càng cao tức là skill aim càng tốt.
Trade (trade kill): đổi mạng, khi 1 người chết, thì đồng đội phải đổi mạng để mạng đồng đội không bị lãng phí.
Bait: làm chim mồi
Keyround: round quan trọng nhất có thể ảnh hưởng đến thắng thua toàn trận đấu (do đội thua sẽ bị yếu về tiền và khả năng eco cao ở round sau)
Các thuật ngữ Chuyên Môn Trong CSGO
4. Các Thuật Ngữ Dùng Ở Đầu Trận Trong CSGO
Anti-eco: Dùng để nhận biết khả năng của đối phương
Force-buy: mua súng bằng bất kỳ yếu tố nào
Half-buy: vẫn mua súng, nhưng có thể 2-3 người không đủ tiền để lên đầy đủ, nhưng vẫn quyết định dùng hết tiền thay vì giữ tiền để mua đầy đủ round sau.
Buy round: round mua súng đầy đủ và utility.
Eco: không mua bất kỳ súng gì (full-eco), hoặc chi tiêu rất ít (lục, nade), mục tiêu là để đủ tiền (thường trên $4k) ở round sau để có thể mua súng đầy đủ. (tốt nhất là sau khi chi tiêu thì tiền phải trên $2k, để round sau có thể đạt $4k)
Deco: mua deagle thôi (thuật ngữ này cs 1.6 nhiều hơn)
Drop (need drop): yêu cầu đồng đội mua súng cho mình

5. Các Từ Tiếng Anh trong CSGO
Let them come: Canh sẵn chờ chúng nó
Incoming: Họ đang đến
Cover me, I’m rushing (hoặc charging) : Yểm trợ cho tôi, tôi lên
Boost me: Đội tôi lên chỗ nào đó
Don’t hunt: Đừng có đi săn nó
Don’t chase: Đừng có đuổi theo nó
Watch my back : Canh đằng sau cho tôi
Take cover, hide: nấp đi
Above you: trên đầu
Beneath : bên dưới
Wallbang: bắn xuyên tường, Wallbang him: đục xuyên tường nó
Half HP: còn nửa máu, thường dùng cho trường hợp còn 45-55 HP
Low HP: còn dưới 40 HP
Under … : Bên dưới cái gì đó
Don’t peek: Đừng thò ra
Ambush: Mai phục
In the corner: trong góc
Beside..: Bên cạnh cái gì đó
Behind …: Đằng sau cái gì đó
Very low HP : Thường là còn dưới 20 máu, lúc đấy nên nói thêm “1 bullet he dies” để đồng đội hiểu kỹ hơn
NT nice try: có cố gắng
BL bad luck: thật không may mắn

6. Một số thuật ngữ khác thường dùng
Gh: good half (nói khi hết hiệp đầu), đây là thể hiện tinh thần thể thao
Glhf: good luck have fun
Juan Deag: bắn vào đầu bằng khẩu deagle
Flank: móc lốp, đánh từ đằng sau
Clutch: là người còn sống cuối cùng và thắng round đó.
Ez, ezpz: quá dễ
Flick: Tiến hành vảy chuột.
Jumpshot: nhảy bắn, thường nói việc giết người bằng cách nhảy bắn
Ace: một mình loại bỏ đối phương
Demo: replay của trận đấu
Warmup: khởi động. Đơn giản là trước khi chơi MM hay 5v5, thì đi chơi deathmatch/bắn với bot để tâm mình nó quen lại.
Afk: away from keyboard, ám chỉ hành động vô game mà không chơi
Wall, aimbot, spinbot: ám chỉ các loại hack trong game.
Wall: nhìn xuyên tường
Aimbot: tự canh đầu
Spin bot: xoay vòng vòng, đối phương tự lăn đùng ra chết ở nhà.
Ninja defuse: lén gỡ bomb để đối phương không biết.
Rifler: ám chỉ người sử dụng ak/m4
1G: nói về mấy thằng chết trong lửa
Noob: thằng gà, ám chỉ player chơi dở
Report: méc với valve thằng nào đó bạn nghĩa là cheater :))
GG: good game .Nói khi game kết thúc, dù thắng hay thua, đây là thể hiện tinh thần thể thao. Hoặc nghĩa khác mà mọi người thường dùng trong trận đấu, là đầu hàng.
Timing: khoảnh khắc, thường ở đây ám chỉ việc khoảnh khắc quyết định: mình vừa cất súng đi, thì đối phương xuất hiện, hoặc vừa quay đi thì nó đến.
Sneak: rình rập.
Bottom frag: bét biểm, giết người ít nhất
Top frag: nhất bảng, giết người nhiều nhất
Drop a x bomb: drop a 20 bomb, ăn được 20 mạng (x là số)
Pick, get a pick: ăn mạng lẻ. Picked nghĩa là bị giết lẻ
Carry: gánh team, thường giỏi nhất đội
No scope: awp/scout bắn mà không zoom
Smurf: trình cao dùng account rank thấp để chơi (hành gà)
Sticking it: CT tiếp tục gỡ bomb, không quan trọng chuyện gì xảy ra xung quanh.
VAC: nghĩa bóng các pha bắn thần thánh, kiểu như hack. Nghĩa đen là bị VAC Ban bởi Valve

Để có thể thử tài bắn súng của mình bạn hãy nắm bắt các thuật ngữ trong CSGO. Cách thức tiến hành đơn giản mà lại hoàn toàn miễn phí nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm. Để có thể chơi tốt loại hình game này, bạn nhớ nắm vững các thuật ngữ cơ bản trong csgo nhé!